Sinh nhật là một dịp đặc biệt mà mọi em bé đều mong đợi và tràn đầy niềm hạnh phúc. Ngoài những món quà mà bé yêu thích, những buổi tiệc ý nghĩa thì lời chúc sinh nhật cũng là một cách tuyệt vời để bày tỏ tình cảm. Bài viết sau đây là một số lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh ngọt ngào và đáng yêu dành cho các bé.
Lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh cho sếp, đồng nghiệp
1. I am really thankful for your help and motivation the last time. You are a wonderful leader with a warm heart. Wish you a prosperous career.
→ Dịch nghĩa: Cảm ơn sự giúp đỡ và động lực từ sếp trong thời gian qua. Chúc sếp làm ăn phát đạt và luôn thành công trong sự nghiệp.
2. Wish you success, health, and happiness in your life in the future. I’m so proud of the thoughtful and wonderful boss you are. Happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Chúc sếp thành công, dồi dào sức khỏe và hạnh phúc trong cuộc sống. Tôi rất tự hào về người sếp chu đáo và tuyệt vời như bạn. Chúc mừng sinh nhật.
3. May my colleague pursue new endeavors with new goals successfully.
→ Dịch nghĩa: Chúc đồng nghiệp của tôi sẽ theo đuổi những nỗ lực mới và mục tiêu mới thành công.
4. I’m happy to be a part of your team. I hope you achieve all the goals of your career and family in life. Happy Birthday!
→ Dịch nghĩa: Tôi thật hạnh phúc khi được trở thành một phần trong nhóm của bạn. Chúc bạn sẽ đạt được mọi mục tiêu về sự nghiệp và gia đình trong cuộc sống. Chúc mừng sinh nhật.
5. Happy birthday to the coolest boss ever! May your leadership continue to inspire and guide us toward success.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật người sếp ngầu nhất của em. Mong rằng tài lãnh đạo của sếp sẽ luôn truyền cảm hứng và dẫn lối chúng em đi đến thành công.
6. Wishing our awesome boss a fabulous birthday! May you always be surrounded by loyal and hardworking employees like us.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật người sếp tuyệt vời nhất của em. Mong rằng sếp sẽ luôn có những nhân viên trung thành và chăm chỉ như chúng em.
7. Happy birthday to the boss with the best sense of humor! Your wit and charm make the workplace so much more enjoyable.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật người sếp với khiếu hài hước cực đỉnh. Sự thông minh và quyến rũ của sếp khiến công việc của em thú vị hơn rất nhiều.
8. Happy birthday to the most dynamic and innovative boss! Your leadership style is truly inspiring and pushes us to think outside the box.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật người sếp năng động và sáng tạo của chúng em. Phong cách lãnh đạo của sếp chính là nguồn cảm hứng để chúng em suy nghĩ sáng tạo hơn.
9. Happy Birthday to you and all the best for yet another great year in your professional and personal life!
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật sếp, chúc sếp những điều tốt đẹp nhất trong năm sắp tới, cả về công việc lẫn cuộc sống.
10. It has been a pleasure working for you this past year. Happy Birthday. May you get the best of everything in life.
→ Dịch nghĩa: Thật vinh dự khi em được làm việc với sếp trong năm qua. Chúc mừng sinh nhật sếp, chúc sếp mọi điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống.
Lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh cho bạn bè
1. Happy birthday to my best friend! Thank you for always being there for me and for making life so much more fun.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật bạn thân của tôi. Cảm ơn bạn đã luôn ở cạnh tôi, khiến cuộc sống của tôi thú vị hơn.
2. Wishing my dearest friend a year filled with happiness, laughter, and love. Have an amazing birthday!
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn thân tuổi mới ngập tràn hạnh phúc, tiếng cười và tình yêu. Chúc bạn một ngày sinh nhật tuyệt vời.
3. Happy birthday to my partner in crime! We’ve shared so many incredible moments together, and I can’t wait for more adventures with you.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật đồng bọn của tôi. Chúng ta đã cùng nhau chia sẻ rất nhiều khoảnh khắc tuyệt vời và tôi rất mong chờ những cuộc phiêu lưu mới cùng với bạn.
4. To my lifelong friend, happy birthday! I am grateful for your presence in my life.
→ Dịch nghĩa: Người bạn đời của tôi ơi, chúc mừng sinh nhật nhé. Tôi rất biết ơn vì sự hiện diện của bạn trong cuộc sống.
5. On your special day, I want to express how grateful I am to have you as my friend. Happy birthday, and here’s to many more years of friendship!
→ Dịch nghĩa: Trong ngày đặc biệt này, tôi muốn bày tỏ sự biết ơn vì đã làm bạn của nhau. Chúc mừng sinh nhật nhé, hy vọng chúng ta sẽ là bạn thêm nhiều năm nữa.
6. Wishing my incredible friend the happiest of birthdays! You bring so much joy and laughter into my life.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật một ngày sinh nhật hạnh phúc. Bạn đã mang đến rất nhiều niềm vui và tiếng cười cho cuộc sống của tôi.
7. To my amazing friend, happy birthday! You make everyday brighter with your presence. Here’s to another year of unforgettable memories.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật người bạn tuyệt vời của tôi. Bạn đã khiến mỗi ngày của tôi trở nên bừng sáng hơn. Chúc tuổi mới của bạn sẽ đầy ắp kỷ niệm khó quên.
8. Sending you birthday hugs and kisses. Have a wonderful day!
→ Dịch nghĩa: Gửi đến bạn những cái ôm và nụ hôn chúc mừng sinh nhật. Chúc bạn một ngày tuyệt vời.
9. Wishing you good health, happiness, and success on your birthday.
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn thật nhiều sức khoẻ, hạnh phúc và thành công trong tuổi mới.
10. Happy birthday! May this day bring you lots of love and unforgettable memories.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật. Hy vọng rằng ngày hôm nay sẽ mang đến cho bạn thật nhiều tình yêu thương và kỷ niệm đáng nhớ.
Chúc mừng sinh nhật cho người quen xã giao
Đối với những người quen xã giao, việc gửi một lời chúc sinh nhật đơn giản và thân thiện sẽ giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp. Dưới đây là một số câu chúc sinh nhật phù hợp:
Những câu chúc này đơn giản nhưng đủ thân thiện để góp phần duy trì mối quan hệ xã giao tốt đẹp với những người quen.
Chúc mừng sinh nhật bằng tiếng anh cho đồng nghiệp
Chúc mừng sinh nhật đồng nghiệp là một cách tuyệt vời để thể hiện sự quan tâm và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong môi trường làm việc. Một số câu chúc mừng sinh nhật ngắn gọn và ý nghĩa bằng tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn bày tỏ tình cảm chân thành với đồng nghiệp:
Những lời chúc này không chỉ thể hiện sự chân thành mà còn giúp xây dựng môi trường làm việc tích cực và thân thiện hơn. Hãy chọn những câu chúc phù hợp để gửi đến đồng nghiệp của bạn và tạo nên một ngày sinh nhật đáng nhớ cho họ.
Câu chúc sinh nhật bằng tiếng anh dành cho người lớn tuổi
Người lớn tuổi trong gia đình thường là những người được kính trọng và yêu mến. Chúc mừng sinh nhật họ là cách để chúng ta bày tỏ lòng biết ơn và tôn kính đối với những cống hiến và tình thương của họ. Dưới đây là một số câu chúc mừng sinh nhật dành cho người lớn tuổi bằng tiếng Anh:
Ông bà thường là người giữ vai trò quan trọng trong gia đình và được con cháu yêu thương và kính trọng. Những lời chúc dưới đây sẽ giúp bạn thể hiện tình cảm chân thành đối với ông bà trong ngày sinh nhật của họ:
Những câu chúc này không chỉ chứa đựng những lời chúc tốt đẹp mà còn thể hiện lòng biết ơn và kính trọng sâu sắc đối với ông bà.
Bố mẹ là người luôn chăm sóc và yêu thương chúng ta vô điều kiện. Những lời chúc sinh nhật dành cho bố mẹ cần thể hiện được tình cảm và biết ơn sâu sắc của con cái. Dưới đây là một số câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh dành cho bố mẹ:
Những câu chúc này không chỉ đơn thuần là lời chúc mà còn chứa đựng tình cảm chân thành và sâu sắc của con cái dành cho bố mẹ, giúp họ cảm nhận được tình yêu thương và kính trọng.
Lời chúc mừng sinh nhật bản thân bằng tiếng Anh
1. Happy birthday to the most amazing person in the world – me!
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật tôi – người tuyệt vời nhất thế giới.
2. Wishing a very happy birthday to myself. May I continue to grow and achieve my dreams.
→ Dịch nghĩa: Chúc bản thân một ngày sinh nhật vui vẻ. Chúc bản thân phát triển hơn và đạt được những ước muốn của mình.
3. Happy birthday to me! Cheers to another year of adventures and growth.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật tôi. Cùng nâng ly kỷ niệm cho tuổi mới tràn đầy phiêu lưu và trưởng thành hơn.
4. Happy birthday to the one and only me. May I always be surrounded by positivity and success.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật tôi – người độc nhất vô nhị trên thế giới này. Hy vọng rằng xung quanh tôi sẽ luôn là điều tích cực và thành công.
5. Here’s to another year of learning, growing, and becoming a better version of myself. Happy birthday to me!
→ Dịch nghĩa: Tuổi mới học hỏi nhiều hơn, phát triển nhiều hơn để trở thành phiên bản tốt hơn của bản thân nhé! Chúc mừng sinh nhật tôi!
6. Happy birthday to the incredible person that I am. May I continue to shine and make a positive difference in the world.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật tôi – người tuyệt vời nhất. Hy vọng rằng tôi sẽ luôn toả sáng và tạo nên những điều khác biệt trên thế giới này.
7. Sending warm wishes and self-love on my special day. Happy birthday to me!
→ Dịch nghĩa: Xin gửi những lời chúc ấm áp và tình yêu dành cho bản thân trong dịp đặc biệt này. Chúc mừng sinh nhật tôi!
8. Wishing myself a birthday filled with laughter, love, and unforgettable moments.
→ Dịch nghĩa: Chúc bản thân một ngày sinh nhật vui vẻ, đầy ắp tiếng cười, tình yêu thương và những khoảnh khắc đáng nhớ!
9. Happy birthday to the amazing person that I am becoming. May this year bring me closer to my dreams and aspirations.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật đến người tuyệt vời mà tôi đang nỗ lực để trở thành. Mong rằng tuổi mới tôi sẽ đạt được những ước mơ và khát khao của chính mình.
10. Happy birthday to the fabulous person that I am. May I continue to sparkle and inspire those around me.
→ Dịch nghĩa: Gửi lời chúc mừng sinh nhật tuyệt vời nhất đến bản thân. Hy vọng bản thân sẽ tiếp tục tỏa sáng và truyền cảm hứng cho những người xung quanh.